Các khóa học đã đăng ký

NHỮNG TỪ VIẾT TẮT QUAN TRỌNG CẦN BIẾT KHI DU HỌC ÚC

Danh sách các từ viết tắt được sử dụng thường xuyên trong du học Úc mà SiPM Education chọn lọc dưới đây hẳn sẽ giải quyết nỗi khó khăn và bối rối khi tìm hiểu vô vàn các thông tin trên các trang mạng thông tin.

Hãy cùng ghi nhớ và chia sẻ thông tin hữu ích này nhé!

1.    Về tổng quan:

  • IELTS – International English Language Testing System: Bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế mà các trường Đại học giảng dạy tiếng Anh yêu cầu học sinh có để xét điều kiện nhập học chung với điểm GPA.
  • TOEFL – Test of English as a Foreign Language: Bài kiểm tra về trình độ tiếng Anh cho du học sinh quốc tế và cũng dùng để xét điều kiện đầu vào các trường Đại học giảng dạy tiếng Anh như IELTS, nhưng TOEFL chủ yếu được sử dụng khi du học Mỹ.
  • PTE – Pearson’s Test of English: Vẫn là bài test tiếng Anh, nhưng PTE thực hiện trên máy tính và phân thành General, Academic và Young Learners. PTE thì sẽ nhẹ hơn IELTS một chút và thường được sử dụng cho du học sinh có hướng định cư lựa chọn.
  • GPA – Grade point average: Điểm trung bình môn học kỳ, dùng để xét điểm đầu vào.Thông thường thì các trường ở Úc sẽ xét GPA của 2 năm gần nhất của học sinh.
  • AUD/ $AU: Đô la Úc – Đơn vị tiền tệ của Úc.
  • EAP – English for Academic Purpose : Khóa học tiếng Anh chuyên ngành trước khi nhập học khóa chính. Khóa này phải học từ 10-20 tuần, có thể học tại trường hoặc các trung tâm tiếng Anh tại Úc.
  • POL – Priority Occupations List : danh sách nghề thiếu nhân lực có tay nghề và cần được ưu tiên. Tham khảo thêm ở website của Bộ giáo dục, việc làm và quan hệ công sở Australia: http://www.dtwd.wa.gov.au/
  • SOL – Skilled Ocupations List : danh sách ngành nghề thiếu hụt nhân lực.
  • SSVF - Simplified student visa framework : Cơ cấu đơn giản hóa quy trình xét duyệt Visa du học Úc có hiệu lực từ 1/7/2016 thay thế cho SVP.

SSVF có hiệu lực từ 01/07/2016 - đơn giản quy trình xét duyệt Visa du học Úc.

2.    Về bậc học – chương trình học:

Nhiều trường sẽ dùng những từ ngữ khác nhau nhưng về cơ bản các bậc học - chương trình học sẽ được viết tắt theo cách dưới đây, các bạn đọc kỹ để phân biệt nha:

  • HE – Higher Education: Các khóa học học thuật, nghiên cứu bao gồm cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ. HE thường dùng để phân biệt với các khóa học nghề đào tạo.
  • VET- Vocational Education and Training : Khóa học đào tạo các ngành nghề tại Úc.
  • Undergraduate : Những khóa học từ cử nhân trở xuống như đại học, cao đẳng.
  • Postgraduate : Bậc học sau đại học như thạc sĩ, tiến sĩ.
  • Pathway : Chương trình đệm “vững chắc” giúp học sinh chưa đảm bảo hoàn toàn các yêu cầu tuyển sinh vẫn có thể đến Úc học tập và chuyển tiếp vào các trường ĐH sau đó.
  • TAFE – Technical and Further Education/Training and Further Education: chương trình giáo dục chuyên về Kỹ thuật và Thực hành ở bậc Cao đẳng, sinh viên đã có bằng TAFE có thể sẽ rút ngắn được 2-3 kì học khi đăng kí vào Đại học.
  • WIL: Work Integrated Learning : Học tập tích hợp trong công việc, giống như học nghề và kinh nghiệm làm việc được xem như một tiêu chí đánh giá thành tích khóa học.

Theo Thống kê của Bộ giáo dục Úc năm 2018 thì Việt Nam xếp thứ 4 về số lượng du học sinh tại Úc sau Trung Quốc, Ấn Độ và Nepal.

Các bạn có thể ghi nhớ những bậc học này:

  • High school : Trung học Úc
  • Foundation : Dự bị đại học
  • College : Cao đẳng (có thể có chuyển tiếp)
  • University : Đại học
  • Master : Thạc sĩ
  • PhD – Doctor of Philosophy : Tiến sĩ

3.    Về loại bằng cấp:

  • BA – Bachelor Degree : Bằng cử nhân
  • Diploma : Bằng cao đẳng (Diploma có nhiều loại)
  • MA – Master Academic : Bằng thạc sĩ

4.    Về bằng Trung học của từng bang tại Úc:

  • NSW: New South Wales
  • VCE: Victoria Certificate of Education
  • SACE: South Australia Certificate of Education
  • WACE: Western Australia Certificate of Education
  • TCE: Tasmanian Certificate of Education
  • QCE: Queensland Certificate of Education
  • NTCE: Northern Territory Certificate of Education

Có thể bạn đã biết rằng Úc nằm trong Top các quốc gia hàng đầu được lựa chọn đi du học của phần lớn học sinh.

5.    Về thủ tục hồ sơ du học Úc cần có:

  • HSC: Higher School Certificate : Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông tại Úc.
  • Entry requirement : Điều kiện nhập học các trường đặt ra để xét duyệt, thường được công khai trên website của trường.
  • Offer letter/ Letter of offer : Đó là thư chấp nhận học của trường với các thông tin đầy đủ về khóa học, học phí cũng như thời gian học. Phải có Offer Letter rồi mới đóng tiền lấy COE/eCOE được.
  • CoE – Confirmation Of Enrolment / eCOE (an electronic Confirmation Of Enrolment): Thư nhập học chính thức và được trường xác nhận lần cuối. Đây là thư điện tử xác nhận chỗ học chính thức của học viên với các thông tin được tạo và lưu trên website PRISMS bởi các trường tại Úc. Và bạn sẽ dùng COE/ eCOE này để nộp vào hồ sơ xin visa tại Lãnh sự quán.

Lưu ý: 

  • SOP – Statement Of Purpose :Thư trình bày mục đích đi học của bạn để nộp cho trường cấp Offer letter.
  • Study plan : Bản chất cũng giống SOP nhưng kế hoạch học tập này bạn sẽ nộp cho Lãnh sự quán để xin visa.
  • Visa granted number : Mã số visa mà bạn được cấp khi đã xin hồ sơ visa thành công. 
  • Release letter : Một bức thư xác nhận từ trường để chấm dứt khóa học và cho phép bạn chuyển trường. Sau 6 tháng nhập học khóa chính, trong trường hợp bạn muốn chuyển trường thì lưu ý về giấy tờ này.
  • OSHC – Overseas Student Health Cover : bảo hiểm y tế bắt buộc dành cho du học sinh trong suốt thời gian du học Úc. Thị thực của du học sinh sẽ bị hủy bỏ nếu không duy trì việc mua bảo hiểm OSHC bởi Bộ Di trú.
  • TPS – The Tuition Protection Service : Bảo hộ học phí: Theo Đạo luật ESOS, học phí của bạn sẽ được bảo hộ. Điều đó có nghĩa là bạn sẽ nhận được chương trình học đúng theo số tiền học phí đã trả, và học phí của bạn sẽ được bảo hộ theo luật.
  • VEVO – Visa Entitlement Verification Online : Webiste kiểm tra tình trạng visa của bạn. Nếu không nhớ rõ thời hạn hiệu lực visa hiện có của mình thì check tại: https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/already-have-a-visa/check-visa-details-and-conditions/

6.    Về các tổ chức cần biết khi đi du học Úc:

  • CRICOS – Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students:  Tổ chức Chính phủ chuyên giám sát các khóa học dành cho sinh viên nước ngoài. Bạn cần biết tổ chức này để xác định được trường học bạn muốn tìm hiểu có nhận sinh viên quốc tế hay không.
  • DIBP – Department of Immigration and Border Protection : Bộ phận Thị Thực và Quốc tịch Úc. Mọi vấn đề liên quan đến Visa trong quá trình học và làm việc tại Úc, bạn cứ liên hệ với DIBP khi có nhu cầu để giải quyết.
  • ESOS: Education Services for Overseas Students Act : Bộ luật Dịch vụ giáo dục cho sinh viên quốc tế được chính phủ ban hành để đảm bảo quyền lợi cho sinh viên quốc tế tham gia các khoá học tại Úc.

Đây là các từ viết tắt cơ bản thường xuyên xuất hiện nhất khi tìm hiểu thông tin về du học Úc, các bạn học sinh và phụ huynh thấy có từ nào cần thiết thì comment ở dưới để mọi người cùng biết và giải đáp.

Nếu có thắc mắc về chọn ngành, chọn trường thì cứ gửi câu hỏi về SiPM Education nhé, chuyên viên tư vấn của SiPM sẽ tận tình tư vấn và gửi thông tin cụ thể cho từng trường hợp của các bạn.

SIPM EDUCATION

Tầng 4, số 4 Dã Tượng, Hoàn Kiếm, Hà Nội


Mới hơn


Thông tin liên hệ

hỗ trợ trực tuyến
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về các chương trình du học, các hoạt động và sự kiện trong tháng?
Thông tin học bổng
Bạn cần tìm hiểu thêm về các thông tin học bổng, các yêu cầu nhập học, học phí của các trường danh tiếng trên thế giới?
Các chương trình du học
Các chương trình du học dài hạn, trại hè và giao lưu quốc tế ngắn hạn vô cùng hấp dẫn và thú vị. Đừng bỏ lỡ nhé!
Câu hỏi thường gặp

Bên cạnh các chương trình du học dài hạn với mức học bổng cao, SiPM Education nổi bật với các chương trình giao lưu văn hóa, trại hè ngắn hạn 5 ngày, 7 ngày, 10 ngày cho đến 3 tuần hoặc 1 tháng phù hợp với năng lực, khả năng, thời gian và tài chính của nhiều phụ huynh và học sinh.

Tỷ lệ đạt visa của các đoàn tham gia giao lưu văn hóa và trại hè quốc tế hàng năm là 99% và tỷ lệ đạt học bổng thành công cho các học sinh nộp hồ sơ vào các trường đại học danh tiếng trên thế giới là 95% với mức học bổng lên đến 45,000$

SiPM Education là đối tác uy tín và thân thiết với rất nhiều trường THCS và THPT danh tiếng tại Hà Nội như Phan Đình Phùng, Kim Liên, Việt Đức, Trần Phú, Thăng Long, Chu Văn An, Hanoi-Amsterdam, Ngô Sĩ Liên, Phan Huy Chú..v...v... Hàng năm, SiPM Education thường xuyên tổ chức các sự kiện ngày hội du học, giới thiệu và tuyển sinh cho các chương trình dài hạn và ngắn hạn tại các trường. Ngoài ra, các học sinh và phụ huynh có thể tham khảo qua các kênh online của chúng tôi là fanpage và website.

SiPM Education có địa chỉ duy nhất tại tầng 4, tòa nhà North Star - số 4 Dã Tượng, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Hoặc bạn có thể liên hệ với SiPM Education qua số điện thoại 086-860-8058 hoặc email info@sipmedu.com.

GIẢI ĐÁP THẮC MẮC
CỦA PHỤ HUYNH VÀ HỌC SINH

* Câu hỏi của bạn sẽ được phản hồi trong 24h. Xin cảm ơn!